🔍 Search: NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM
🌟 NGƯỜI CON TRAI… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호남
(好男)
Danh từ
-
1
남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
1 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.
-
1
남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
-
호남아
(好男兒)
Danh từ
-
1
남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
1 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.
-
1
남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52)